--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital voltmeter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital voltmeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital voltmeter
+ Noun
vôn kế hiện số
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
digital voltmeter
:
vôn kế hiện số
+
bàn phím
:
Keyboardnhấn một phím trên bàn phímto press a key on the keyboardngười thao tác trên một bàn phíma keyboarderbàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số)key-pad
+
casuarina
:
giống cây phi lao
+
overstretch
:
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
+
claude achille debussy
:
tên một nhà soạn nhạc người Pháp, người tạo ra trường phái ấn tượng trong âm nhạc (1862-1918).